Có 2 kết quả:

机会 jī huì ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ機會 jī huì ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cơ hội, dịp may, thời cơ

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity
(2) chance
(3) occasion
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cơ hội, dịp may, thời cơ

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity
(2) chance
(3) occasion
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0